Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Get lost” Tìm theo Từ (5.452) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.452 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to get lost, cút xéo, chuồn
"
  • Danh từ: (quân sự) kèn thổi lúc tiễn đưa một người lính về nơi an nghỉ cuối cùng,
  • giá thành, giá tịnh, phí tổn tịnh, net cost account, tài khoản giá tịnh phí tổn, net cost account, tài khoản phí tổn tịnh
  • mất mát thực, tổn hao mạng,
  • mất mát dự ứng suất lúc đặt mấu neo,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) những người giàu sang chuyên đi lại bằng máy bay phản lực, Kinh tế: giới thượng lưu, Từ đồng...
  • / lost /, Toán & tin: tổn thất, hao, Kỹ thuật chung: lạc mất, mất, tổn thất, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / get /, Ngoại động từ: Được, có được, kiếm được, lấy được, nhận được, xin được, hỏi được, tìm ra, tính ra, mua, học (thuộc lòng), mắc phải, (thông tục) ăn,...
  • tổn thất nhiệt thực,
  • tài khoản giá tịnh phí tổn, tài khoản phí tổn tịnh,
  • chi phí tịnh không ghi vào ngân sách,
  • sự suy giảm do chuyển mạch,
  • tổ máy tuốc bin phản lực,
  • tính tổn thất,
  • đồi sót,
  • lần chạy không,
  • nghiệm thất lạc,
  • Nghĩa chuyên nghành: bộ dụng cụ mổ xác,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top