Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Glande” Tìm theo Từ (2.355) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.355 Kết quả)

  • / gleiz /, Danh từ: men, nước men (đồ sứ, đò gốm), Đồ gốm tráng men, nước láng, nước bóng (da, vải, bức tranh...), vẻ đờ đẫn (của mắt), (từ mỹ,nghĩa mỹ) lớp băng,...
  • / sleid /, Xây dựng: cầu thang dốc,
  • / ´i:lənd /, Danh từ: (động vật học) linh dương châu phi,
  • / glas /, Tính từ: ngâm đường, glace lemons, chanh ngâm đường
  • Danh từ (sinh vật học): môt nhánh gai nối, Đơn vị huyết thống đơn tố, nhóm động vật hay thực vật phát triển từ một tổ tiên...
  • / plein /, Danh từ: mặt, mặt bằng, mặt phẳng, cái bào, (thực vật học) cây tiêu huyền (như) plane-tree, platan, (như) aeroplane, mặt tinh thể, (ngành mỏ) đường chính, (nghĩa bóng)...
  • Danh từ: sự trượt đi, sự lướt đi, sự lượn (máy bay), (âm nhạc) gam nửa cung, Toán & tin: trượt, bay lượn, Xây dựng:...
  • / grænd /, Tính từ: rất quan trọng, rất lớn, hùng vĩ, uy nghi, trang nghiêm, huy hoàng, cao quý, cao thượng; trang trọng, bệ vệ, vĩ đại, cừ khôi, xuất chúng, lỗi lạc, ưu tú,...
  • / bleid /, Danh từ: lưỡi (dao, kiếm), lá (cỏ, lúa), mái (chèo); cánh (chong chóng...), thanh kiếm, xương dẹt ( (cũng) blade bone), (thực vật học) phiến (lá), (thông tục) gã, anh chàng,...
  • / 'gændə /, Danh từ: người nói tiếng bantu ở uganđa (châu phi), tiếng bantu của người ganđa,
  • Địa chất: đá mạch,
  • / glæns /, Danh từ; số nhiều glandes: quả đấu, tuyến, Đầu, glans clitoridis, đầu âm vật, glans penis, đầu dương vật
  • Danh từ: Ánh sáng, ánh chói, vẻ hào nhoáng loè loẹt, cái nhìn trừng trừng; cái nhìn giận dữ, Nội động từ: chiếu sáng, chói loà (mặt trời...),...
  • / gli:n /, danh từ, (giải phẫu) ổ khớp,
  • / greɪd /, Danh từ: (toán học) grát, cấp bậc, mức, độ; hạng, loại; tầng lớp, (từ mỹ,nghĩa mỹ) điểm, điểm số (của học sinh), lớp (trong hệ thống giáo dục), dốc; độ...
  • / la:ns /, Danh từ: cây giáo, cây thương, Ngoại động từ: Đâm bằng giáo, đâm bằng thương, (y học) mổ, trích (bằng lưỡi trích), hình...
  • còn để trên tàu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top