Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Go to press” Tìm theo Từ (12.333) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.333 Kết quả)

  • nhấn, ấn,
  • đi đến (lệnh), Kỹ thuật chung: đi tới,
  • ép, nén,
"
  • Thành Ngữ:, to press fowrad, hối hả, vội vã
  • ép ra,
  • dự ứng suất ngang,
  • ép xuống, ấn xuống,
  • / ´gou´gou /, Xây dựng: hiện đại nhất, Kỹ thuật chung: mới nhất, Kinh tế: có tính đầu cơ cao,
  • sự thích hợp để in,
  • ép vào, Thành Ngữ:, to press on, o press foward
  • Thành Ngữ:, to press out, ép ra, vắt ra
  • Thành Ngữ:, to press up, xúm xít lại, túm tụm lại, quây chặt lại
  • Thành Ngữ:, to press for, thúc giục, thúc bách, đòi hỏi thúc bách
  • / pres /, Danh từ: sự ép, sự nén, sự bóp, sự ấn, Đám đông, sự đông đúc; sự hối hả, sự khẩn trương, sức ép (của công việc), doanh nghiệp in (và sản xuất) sách, báo...
  • Idioms: to go to communion, Đi rước lễ
  • Idioms: to go to ruin, bị đổ nát
  • Thành Ngữ:, to go to seed, seed
  • Idioms: to go to cambridge, vào đại học đường cambridge
  • Thành Ngữ:, to go to pot, hỏng bét cả; tiêu ma cả
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top