Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Grassy field” Tìm theo Từ (2.491) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.491 Kết quả)

  • Danh từ: Đồng cỏ,
  • trường đá di động,
  • kính ngắn, ống nhòm,
  • Danh từ: quân nâu xám (lính Đức 1914 - 1918),
  • thu nhập thô,
  • hiệu suất thủy tinh, sản lượng thủy tinh,
  • bộ phóng đại kính ngắm,
  • / ´gra:si /, Tính từ: có cỏ, cỏ mọc đầy, Từ đồng nghĩa: adjective, a grassy alley, lối đi đầy cỏ, verdant , green , sedgy , reedy , lush , matted , tangled...
  • / fi:ld /, Danh từ: Đồng ruộng, cánh đồng, mỏ, khu khai thác, bãi chiến trường; nơi hành quân; trận đánh, sân (bóng đá, crickê), các đấu thủ, các vận động viên, các người...
  • sự trồng cỏ bãi đấu thể thao,
  • / ´bra:si /, Tính từ: giống đồng thau; làm bằng đồng thau, lanh lảnh (giọng nói), (từ lóng) vô liêm sỉ, trơ tráo; hỗn xược, Danh từ: (thể dục,thể...
  • / ´gla:si /, Tính từ: như thuỷ tinh, có tính chất thuỷ tinh, Đờ đẫn, không hồn, trong vắt (nước); phẳng lặng như mặt gương (mặt hồ...), Hóa học &...
  • bảng trường theo trường, bảng từng trường,
  • sự xử lý từng trường,
  • vùng thông tin,
  • / ˈgæsi /, Tính từ: (thuộc) khí; như khí, Đầy khí, ba hoa rỗng tuếch (lời nói...), Vật lý: thể khí, Kỹ thuật chung:...
  • dạng trường theo trường, dạng từng trường,
  • trường thông tin, vùng thông tin,
  • Tính từ: xanh màu cỏ,
  • / grɑ:s /, Danh từ: cỏ, bãi cỏ, đồng cỏ, bãi cỏ, thảm cỏ (ở công viên), ( số nhiều) cây thân cỏ, (ngành mỏ) mặt đất, (từ lóng) măng tây, (thông tục) mùa xuân, Ngoại...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top