Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hanging on every word” Tìm theo Từ (6.043) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.043 Kết quả)

  • Phó từ: về mọi mặt, về mọi phương diện,
  • / 'veri /, Tính từ: thực sự, riêng (dùng để nhấn mạnh một danh từ), chính, thực sự, đúng là như vậy, tột cùng, tận, chính, chỉ, Phó từ: (viết...
  • đổi nối dưới tải, thay đổi đầu ra dưới tải,
  • Danh từ:, play on words
  • / ´iəri /, như eerie, Từ đồng nghĩa: adjective, eerie
  • Thành Ngữ:, to work on, ti?p t?c làm vi?c
  • / 'gæɳiɳ /, Danh từ: sự ghép đôi; sự sắp bộ (đồ nghề), Kỹ thuật chung: sự dò chừng,
  • Thành Ngữ:, on ( with ) the word, vừa nói (là làm ngay)
  • trụ treo (của cửa),
  • từ lệnh rất dài,
  • từ lệnh rất dài,
  • / 'evә(r) /, Phó từ: bao giờ; từ trước đến giờ; hàng, từng, luôn luôn, mãi mãi, (thông tục) nhỉ, thế không?, mãi mãi, Từ đồng nghĩa: adverb, more...
  • / 'dæɳiɳ /, Động từ: dang it! quỷ tha ma bắt nó đi!, hình thái từ:,
  • / ´tʃeindʒiη /, Tính từ: hay thay đổi, hay biến đổi, Cơ - Điện tử: (adj) thay đổi, Xây dựng: sự chuyển trạm máy,...
  • Thành Ngữ:, it doesn't grow on every hedge, cái đó hiếm thấy
  • sự định tầm, phép đo khoảng cách, sự định cự ly, sự đo khoảng cách, sự đo xa, sự xác định khoảng cách, sự điều chỉnh phạm vi, sự xác định khoảng...
  • đống gỗ củi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top