Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “High-and-mighty ” Tìm theo Từ (9.275) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.275 Kết quả)

  • Danh từ: biển khơi; vùng biển khơi, Giao thông & vận tải: biển sâu, Kỹ thuật chung: biển cả, biển khơi, Kinh...
  • phần áp suất cao, phía cap áp,
  • búp trên cao (ăng ten),
"
  • giới thượng lưu, xã hội thượng lưu,
  • âm cao,
  • tốc độ cao,
  • đường ô tô cao tốc,
  • thép cacbon cao,
  • / ´ni:´hai /, tính từ, cao đến đầu gối, knee-high to a grasshopper, bé tí tẹo, lùn tịt
  • cao ngất trời, Tính từ & phó từ: cao ngất trời, cao tận mây xanh, Từ đồng nghĩa: adjective, sky-high...
  • chiều cao nếp lồi,
  • / ¸hai´hændid /, Tính từ: kiêu căng, hống hách, độc đoán, trịch thượng, Từ đồng nghĩa: adjective, authoritarian , autocratic , bossy , dictatorial , imperious...
  • Phó từ: hống hách, kiêu căng,
  • có năng suất phát nhiệt cao,
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) vận động viên nhảy cao,
  • / ´haibred /, tính từ, nòi, thuộc giống tốt (ngựa...), quý phái
  • / ¸hai´maindid /, Tính từ: có tâm hồn cao thượng; có tinh thần cao cả, Từ đồng nghĩa: adjective, chivalrous , conscientious , ethical , honest , moral , noble...
  • hiệu năng cao,
  • / ´hai¸pitʃt /, Tính từ: cao, the thé (âm thanh), dốc (mái nhà...), Điện lạnh: cao (âm thanh), Từ đồng nghĩa: adjective
  • Danh từ: người ở địa vị cao, cán bộ cao, quan to,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top