Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hit the bull’s-eye” Tìm theo Từ (8.370) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.370 Kết quả)

  • ô cửa sổ tròn, Danh từ: Điểm đen (điểm giữa của bia tập bắn), cửa sổ tròn (ở tàu thuỷ), to hit the bull'sỵeye, bắn trúng điểm đen
  • ô cửa mắt cáo, cửa sổ tròn,
  • ống thuỷ tròn, ống thủy tròn,
  • vòm dạng mắt bò,
  • Danh từ: hố mắt,
  • cửa sổ tròn, cửa mắt bò,
  • chứng khoán nóng (ngày đáo hạn gần kề), hối phiếu ngắn hạn, hối phiếu nóng, trái phiếu vừa phát hành,
  • giao điểm của hai mạch (quặng), máng rửa quặng,
  • chộp lấy giá hỏi mua, vơ lấy giá hỏi mua,
  • / ai /, mắt, con mắt, Idioms: Toán & tin: mắt || nhìn, xem, Cơ - Điện tử: mắt, lỗ, vòng, khuyên, Xây...
  • Thành Ngữ:, the ball of the eye, cầu mắt, nhãn cầu
  • mũi choòng hình chữ nhật, mũi choòng hình chữ nhất, Địa chất: (mũi) choòng hình chữ nhất,
  • Thành Ngữ:, to meet the eye, được trông thấy
  • Thành Ngữ:, apple of the eye, đồng tử, con ngươi
  • khoái mắt,
  • Thành Ngữ:, to hit it, to hit the right nail on the head
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top