Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Keep fingers crossed” Tìm theo Từ (2.360) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.360 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to keep one's fingers crossed, cầu mong, hy vọng
  • / ki:p /, ngoại động từ kept: giữ, giữ lại, giữ, tuân theo, y theo, thi hành, đúng, giữ, canh phòng, bảo vệ; phù hộ, giữ gìn, giấu, giữ gìn (cho ngăn nắp gọn gàng), bảo quản;...
  • Thành Ngữ:, to cross one's fingers, hy vọng
  • cơ gấp chung sâu các ngón tay,
  • đầu cốp kín,
  • khớp gianđốt ngón tay,
"
  • Danh từ: (thông tục) tài trồng vườn,
  • cơ gấp chung sâu các ngón tay,
  • Thành Ngữ:, sticky fingers, nhám tay, hay ăn cắp vặt
  • / 'fiɳgə /, Danh từ: ngón tay, ngón tay bao găng, vật hình ngón tay (trong máy...), Ngoại động từ: sờ mó, Ăn tiền, ăn hối lộ, Đánh (đàn); búng (dây...
  • / 'bʌtə,fiηgəz /, Danh từ: người vụng về, người lóng ngóng,
  • Danh từ số nhiều: quả đậu xanh, quả đậu xanh,
  • cắt ngang nhau, chéo, bắt chéo, cắt nhau, chéo nhau, giao nhau, vuông góc, crossed homomorphism, đồng cấu chéo, crossed-field amplifier, bộ khuếch đại trường chéo, crossed-field...
  • vữa,
  • Danh từ: người ném, người chế nhạo, người hủy báng, đèn rọi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top