Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “L économie” Tìm theo Từ (524) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (524 Kết quả)

  • trọng tài kinh tế,
  • bao vây kinh tế,
  • gạch kinh tế,
  • tầng lớp kinh tế,
  • xung đột (lợi ích) kinh tế (giữa hai bên mua bán),
  • chi phí kinh tế, phí tổn kinh tế, phí tổn tiết kiệm,
  • dữ kiện kinh tế, dữ liệu kinh tế, số liệu thống kê kinh tế,
  • dân chủ kinh tế,
  • phát triển kinh tế, committee for economic development, ủy ban phát triển kinh tế, determinant of economic development, nhân tố quyết định để phát triển kinh tế, economic development council, hội đồng phát triển kinh...
  • nền kinh tế ốm yếu,
  • chất độc kinh tế, hoá chất dùng để kiểm soát côn trùng và làm rụng lá những loại cây trồng kinh tế như cây gòn.
  • cố vấn kinh tế, chief economic adviser, trưởng ban cố vấn kinh tế
  • xâm lược kinh tế,
  • sự đánh giá kinh tế,
  • sức hút kinh tế,
  • cân bằng kinh tế,
  • chỉ bảo xu hướng kinh tế, phong vũ biểu kinh tế, phong vũ biểu kinh tế chỉ báo xu hướng kinh tế,
  • dụ dỗ kinh tế,
  • sự băng hoại kinh tế,
  • văn minh kinh tế,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top