Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “L assaut” Tìm theo Từ (299) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (299 Kết quả)

  • , you'll know one when you see one., it is not to be confused with asset., if someone assumes you said asset then she is obviously an asshat., come on, asshat., stop being an asshat!
  • / ´pæsənt /, Tính từ: trong tư thế đi với mắt nhìn về phía bên phải chân đi đằng trước giơ lên (sư tử trong huy chương),
  • vận đơn vô danh,
  • vận đơn tàu chợ,
  • vận đơn vô danh,
  • vận đơn chở hàng,
  • vận đơn hợp nhất,
  • thư tín dụng chia nhỏ,
  • ăng ten l đảo,
  • dầm chữ l ngược,
  • amino acid tự nhiên dùng để chữa hội chứng liệt rung parkinson,
  • vận đơn tàu chợ,
  • phép kiểm tra l-3,
  • động cơ đầu chữ l,
  • vận đơn tập hợp,
  • Danh từ: Đường vạch chỉ sự xuất phát của cuộc đua,
  • thư tín dụng đích danh,
  • vận đơn đích danh, vận đơn thẳng,
  • vận đơn chuyển tải,
  • transit letter of credit,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top