Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “L assaut” Tìm theo Từ | Cụm từ (196.457) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ə'tækə(r) /, Danh từ: kẻ tấn công, người tấn công, Từ đồng nghĩa: noun, assailant , assaulter , mugger , raider , traducer , assailer
  • Từ đồng nghĩa: noun, assailant , assaulter , attacker
  • / ə'gres /, Nội động từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) gây sự, gây hấn, Từ đồng nghĩa: verb, assail , assault , beset , fall on , go at , have at , sail into , storm...
  • / di´flauə /, Ngoại động từ: làm rụng hoa, ngắt hết hoa, phá trinh; cưỡng dâm, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, assault...
  • / ə´seilənt /, Danh từ: người tấn công, người xông vào đánh, Từ đồng nghĩa: noun, aggressor , antagonist , assaulter , bushwhacker , enemy , foe , goon * , hit...
  • / ə´seilmənt /, Từ đồng nghĩa: noun, aggression , assault , attempt , offense , offensive , onrush , onset , onslaught , strike
  • Danh từ: cuộc oanh tạc bằng máy bay, Từ đồng nghĩa: noun, air assault , air attack , air campaign , air strike , bombing mission , bombing raid , bombing run , fire raid...
  • / bə'hɑ:məzθə /, Danh từ: quốc đảo bao gồm nhiều quần đảo ở Đại tây dương, đông nam florida, dân số khoảng 298.000 người. thủ đô: nassau. diện tích: 13.939 km2,
  • / bə'hɑ:məz /, tên đầy đủ:commonwealth of the ba-ha-mas, tên thường gọi:ba-ha-mas, diện tích:13,940 km², dân số:301.790 (2005), thủ đô:nassau, là một quốc gia nói tiếng anh tại tây Ấn. là một quần đảo với...
  • / kæ´seiʃən /, Danh từ: (pháp lý) sự huỷ bỏ, (pháp lý) giám đốc thẩm, court of cassation, toà phá án, article 272.- nature of cassation procedures, cassation mean the review of a legally valid...
  • Danh từ: (hoá học) clorat, clorat, chlorate explosive, chất nổ clorat, chlorate explosive, thuốc nổ clorat, potassium chlorate, clorat kali, potassium...
  • / ə´sɔ:ltə /, danh từ, người tấn công, (pháp lý) kẻ hành hung, kẻ hiếp dâm, kẻ cưỡng dâm, Từ đồng nghĩa: noun, assailant , assailer , attacker
  • / ə´seiη /, Kỹ thuật chung: phân tích, sự phân tích, sự thử, thử, gammametric ore assaying, phân tích quặng gama, ore assaying, phân tích quặng
  • / ¸ri:ə´sə:t /, Ngoại động từ: xác nhận lại, nói chắc lại, lại lên tiếng đòi, to reassert one's rights, lại lên tiếng đòi quyền lợi
  • / im´pa:səbəlnis /, như impassability,
  • / 'wɔs(ei)lkʌp /, Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) xem wassail-bowl,
  • / ´wɔ:tə¸spaut /, Danh từ: Ống máng, máng xối, vòi rồng; cây nước (cột nước hình ống giữa biển và mây, hình thành khi có gió lốc hút lên cao một khối nước xoay tít),
  • Idioms: to have a passage at arms with sb, cãi nhau, gây lộn, đấu khẩu với người nào
  • / 'wɔseild /, xem wassail,
  • / ¸intə´traibl /, Tính từ: giữa các bộ lạc, intertribal massacre, cuộc tàn sát giữa các bộ lạc với nhau
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top