Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Leave town” Tìm theo Từ (1.429) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.429 Kết quả)

  • / leiv /, Động từ: tắm rửa, chảy qua, trôi qua (dòng nước), hình thái từ: Xây dựng: trôi qua, Kỹ...
  • mái dua, mái đua, mái hắt,
  • ngày nghỉ tích lũy hàng năm,
  • sự cho nghỉ phép hàng năm,
  • Thành Ngữ:, to leave out, bỏ quên, bỏ sót, để sót
  • Thành Ngữ:, leave of absence, leave
  • , visa (uk)
  • Thành Ngữ:, to leave alone, leave
  • sự nghỉ bệnh chưa được chứng minh,
  • vắng mặt không phép; vắng mặt mà không báo trước,
  • khống chế mực nước, điều chỉnh mực nước,
  • ống lót ổ bi, bạc lót vòng bi,
  • hợp đồng cho thuê có xây dựng,
  • cho thuê lại, sự thuê lại,
  • hợp đồng thuê xe trơn,
  • Tính từ: (thực vật học) có lá hình gươm,
  • vết nứt theo thớ chẻ, mặt gãy chẻ, vết nứt theo thớ chẻ, vết vỡ theo thớ chẻ,
  • bản lọc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top