Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Lend an ear” Tìm theo Từ (6.297) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.297 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to give ( lend ) an ear to, lắng nghe
  • Thành Ngữ:, with half an ear, không chú ý cho lắm
"
  • thanh được uốn cong, cốt xiên,
  • thanh chì,
  • đầu gần,
  • đuôi xe, phần đuôi (khung xe), phần cuối đoàn tàu, rear end squat, hiện tượng chùng đuôi xe
  • Địa chất: nitrat amôni,
  • / æn/ ən /, Mạo từ:,
  • prefix seea-.,
  • / iə /, Danh từ: tai, vật hình tai (quai, bình đựng nước...), sự nghe, khả năng nghe, Cấu trúc từ: to be over head and ears in ; to be head over in, to bring...
  • đạt đến một thỏa thuận,
  • lưỡi mái chèo,
  • / lend /, Ngoại động từ: cho vay, cho mượn, thêm phần, thêm vào, Cấu trúc từ: to lend assistance ( aid ) to, to lend countenance to somebody, to lend an ear, to...
  • độ rộng vết ăn mòn, giá trị vùng bị mòn,
  • độ (mài) mòn, hao mòn, sự mài mòn,
  • Thành Ngữ:, far and near, near
  • ô tô tự đổ ra sau,
  • Thành Ngữ: sự dùng hao mòn dần, sự mòn rách, sự hao mòn, hao mòn, hủy hoại, xuống cấp (do sử dụng bình thường gây ra), hư hỏng, huỷ hoại, hao mòn, xuống cấp, wear and tear,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top