Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Litten” Tìm theo Từ (804) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (804 Kết quả)

  • Danh từ: chữ a màu đỏ tươi (dấu hiệu phạm tội ngoại tình của người đàn bà xưa), Từ đồng nghĩa: noun, badge of infamy , bar sinister , mark of cain,...
  • / ´slou¸witid /, tính từ, trì độn, đần độn, không nhanh trí, Từ đồng nghĩa: adjective, dull , simple , simple-minded , slow , dense , moronic , stupid , unintelligent
  • nước đá khối (tâm đá chưa đông), tấm đá chưa đông,
  • gỗ mục, gỗ mục,
  • lanhtô bằng thép,
  • hơi [thợ lắp ống dẫn hơi],
  • thợ lắp ống dẫn hơi, Danh từ: thợ lắp nồi hơi; lắp ống dẫn hơi,
  • / ´θik¸witid /, như thick-skulled, Từ đồng nghĩa: adjective, blockheaded , dense , doltish , dumb , hebetudinous , obtuse , thickheaded
  • máy nhấc ray,
  • do người dùng viết, user-written function, hàm do người dùng viết
  • / ´weit¸liftə /, danh từ, (thể dục thể thao) người cử tạ,
  • trạng thái ghi,
  • hợp đồng thành văn,
  • bút chứng, chứng cứ bằng chữ viết, chứng cứ thành văn, giấy tờ chứng minh, incipient written evidence, bút chứng sơ khởi
  • toa xe nhỏ hàng hóa,
  • thư đòi bồi thường,
  • thư mật, thư riêng,
  • thư thoái bỏ (vì không có người nhận),
  • thư báo thiếu sót,
  • Danh từ: tờ giấy nhẹ gấp thành bức thư để gửi bằng máy bay với giá rẻ, thư gửi máy bay,, thư tín hàng không,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top