Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Long hard look” Tìm theo Từ (4.466) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.466 Kết quả)

  • sự đông chậm,
  • có bờ biển, hoạt động ven biển, thuộc bờ biển,
  • mối nối chập đầu dài,
  • bột nhào lên men chậm,
  • Tính từ: có sợi dài (bông),
  • hành trình dài, khoảng chạy dài,
  • mất điện dài hạn,
  • tầm xa, dài hạn,
  • hối suất phiếu dài hạn,
  • mạch vòng khóa pha số,
  • đường giao chéo,
  • bơ mỡ đun chảy,
  • dầu có vị kim loại,
  • (adj) có độ cứng trung bình,
  • hard coding (also, hard-coding or hardcoding) refers to the software development practice of embedding input or configuration data directly into the source code of a program or other executable object, or fixed formatting of the data, instead of obtaining...
  • tiền cứng, tiền cứng, tiền đúc kim loại, tiền đúc kim loại (thường dùng lẫn lộn với hard currency),
  • papilom cứng,
  • sứ cứng, đồ sứ chắc,
  • quyền chọn bán cứng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top