Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mootable” Tìm theo Từ (234) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (234 Kết quả)

  • băng tải di động,
  • máy đập vỡ di động,
  • bình dập lửa xách tay, máy tắt lửa di động,
  • máy cấp liệu di động,
  • thang xách tay,
  • giàn di chuyển được,
  • tổ máy lưu động, tổ máy lưu động,
  • máy phát xách tay,
  • máy hàn di động,
  • tàu treo một cáp,
  • bộ đa hài đơn ổn, bộ đa hài một xung,
  • con trượt động, bàn trượt động,
  • đập di động, đập tháo lắp được,
  • đầu di động (trượt do),
  • động sản, tài sản lưu động, seizure of movable property, sự sai áp động sản, seizure of movable property, sự tịch biên động sản
  • sàng di động,
  • điểm tựa di động, vì chống di động, gối tựa di động,
  • đầu mô,
  • nước uống được, nước an toàn để uống và nấu nướng.
  • nước ăn, nước ăn uống được, nước ngọt, nước uống, nước uống được, nước uống được, non-potable water, nước uống không được, potable water standard, tiêu chuẩn nước uống, potable water supply,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top