Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Normalized earnings” Tìm theo Từ (339) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (339 Kết quả)

  • / ´nɔ:məlaizd /, chuẩn hóa, định mức, normalized admittance, dẫn nạp (đã) chuẩn hóa, normalized coupling coefficient, hệ số ghép chuẩn hóa, normalized current, dòng điện chuẩn hóa, normalized eigenfunction, hàm riêng...
  • chuẩn hóa từ,
  • / ˈfɔːməlaizd /, chính thức hóa bằng luật, hợp thức hóa theo luật, cách điệu, cách thể hóa,
  • / ´nɔ:məlaiz /, Ngoại động từ: thông thường hoá, bình thường hoá, tiêu chuẩn hoá, Xây dựng: tiêu chuẩn hoá, Cơ - Điện...
  • dẫn nạp (đã) chuẩn hóa,
  • điện áp chuẩn hóa,
  • / 'ə:niɳz /, Danh từ số nhiều: tiền kiếm được, tiền lương, tiền lãi, Nghĩa chuyên ngành: lợi nhuận, Nghĩa chuyên ngành:...
  • phương trình chuẩn hóa,
  • bộ lọc được chuẩn hóa,
  • không chuẩn hóa,
  • góc chuẩn hóa,
  • hàm riêng chuẩn hóa,
  • hàm chuẩn hóa,
  • điện trở chuẩn hóa,
  • dòng điện chuẩn hóa,
  • dạng chuẩn,
  • điện nạp chuẩn hóa,
  • q chuẩn hóa,
  • dạng chuẩn hóa, dạng chuẩn tắc hóa, dạng chuẩn, mẫu chuẩn,
  • tần số chuẩn hóa, tần số tiêu chuẩn hóa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top