Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Or displeasure or to moan loudly grown is the past participle of grow and means fully developed” Tìm theo Từ (19.616) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (19.616 Kết quả)

  • / ɔ: /, Danh từ: vàng (ở huy hiệu), Giới từ: (từ cổ,nghĩa cổ) trước, trước khi, Liên từ: hoặc, hay là, nếu không,...
  • Thành Ngữ:, first or last, chẳng chóng thì chày
  • ắcqui hết điện,
  • / dis'pleʤə /, Danh từ: sự không hài lòng, sự không bằng lòng, sự tức giận, sự bất mãn, Điều khó chịu, điều bực mình, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • mạch or, mạch hoẶc, inclusive or circuit, mạch or bao hàm
  • cổng hoặc, phần tử hoặc, phần tử or, inclusive-or element, phần tử or-bao hàm
  • quan hệ or,
  • trụ chống cửa,
  • chi tiết làm bằng nhựa đúc,
  • / 'laudili /, Phó từ: Ầm ĩ, inh ỏi, nhiệt liệt, kịch liệt (ca ngợi, phản kháng), sặc sỡ, loè loẹt (màu sắc),
  • phép toán or, inclusive or operation, phép toán or bao hàm
  • Thành Ngữ:, or else, không thì
  • Thành Ngữ:, or something, (thông tục) đại loại như thế
  • Thành Ngữ:, to the last man, tất cả mọi người, không trừ ai
  • trục tay lái xe,
  • hàm hoặc, hàm or, hàm or,
  • cổng or, mạch hoẶc, mạch or, inclusive or gate, mạch or bao hàm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top