Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Partners” Tìm theo Từ (75) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (75 Kết quả)

  • hội viên cho mượn tên, hội viên danh nghĩa,
  • hội viên ra hội,
  • vốn của người chung vốn,
  • cổ đông rút lui, người chung vốn rút ra,
  • người đồng hội, người hùn hạp,
"
  • hội viên ẩn danh, hội viên hùn vốn, hội viên xuất vốn,
  • danh từ, người cùng đấu với võ sĩ quyền anh trong buổi tập, (thông tục) người mà mình thích thường xuyên tranh luận ( (thường) một cách thân mật),
  • quyền lợi của người chung vốn,
  • hội viên hoạt động, hội viên nhiệm chức,
  • hội viên hùn vốn,
  • người chung vốn cổ đông,
  • đối tác truyền thông,
  • hội viên quản lý,
  • hội viên chính,
  • hội viên trách nhiệm hữu hạn, hội viên xuất vốn, hội viên, cổ đông (trách nhiệm) hữu hạn, hữu hạn,
  • chuẩn đối tác, chuẩn hội, chuẩn hội viên,
  • bạn hàng thương mại, đối tác thương mại, người chung phần kinh doanh, international trading partner, đối tác thương mại quốc tế
  • số nhiều củapars,
  • Thành Ngữ: hội viên không hoạt động, dormant partner, partner
  • bạn hàng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top