Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Quinta” Tìm theo Từ (208) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (208 Kết quả)

  • được bậc năm, đường bậc năm,
  • Danh từ: cây lê nhật bản, cây hoa trà,
  • đá xây góc tường không vuông,
  • lác phânkỳ,
  • Danh từ: ngỗng trời, ngỗng trời,
  • / ´gini¸pig /, danh từ, (động vật học) chuột lang, vật hoặc người dùng trong việc thí nghiệm, người hưởng lương tính ra thành đồng ghinê (hưởng lương, chứ không có thực quyền),
  • khối xây đặt cốt thép,
  • góc lác,
  • lác từng hồi, lác từng hồi,
"
  • lác đứng,
  • lác biểu kiến,
  • guinea xích Đạo-equatorial guinea: cộng hòa guinea xích Đạo là một quốc gia ở trung tây phi và là một trong những nước nhỏ nhất ở châu phi. nó có biên giới giáp với cameroon ở phía bắc, giáp với gabon...
  • đuôi ngựa,
  • phương trình bậc 5, phương trình bậc năm,
  • chinovin, vị đắng quinova,
  • / ´gini¸kɔk /, Danh từ: gà trống nhật, Kinh tế: gà nhật trống,
  • Danh từ: (thực vật học) cà dái dê, cà tím, cà dái dê,
  • lác chu kỳ,
  • lác ẩn,
  • / ´skwint¸aid /, tính từ, lác mắt, có ác ý, Từ đồng nghĩa: adjective, cross-eyed , strabismal , strabismic
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top