Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Quy lát” Tìm theo Từ (339) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (339 Kết quả)

  • / kwei /, Giới từ: như, với tư cách là, to attend a conference not qua a delegate , but qua an observer, tham dự hội nghị không phải với tư cách là đại biểu mà với tư cách là người...
  • dây chằng,
  • / bai /, Động từ: mua, (nghĩa bóng) trả bằng giá; đạt được, được (cái gì bằng một sự hy sinh nào đó), mua chuộc, đút lót, hối lộ (ai), Danh từ:...
  • / ki: /, Danh từ: ke, bến cảng, Giao thông & vận tải: bến cảng nhỏ, Xây dựng: ke, Kỹ thuật...
  • vĩ tuyến, vĩ độ ( latitude), Đơn vị tiền tệ latvia,
  • / lɒt /, Danh từ: thăm, việc rút thăm; sự chọn bằng cách rút thăm, phần do rút thăm định; phần tham gia, số, phận, số phận, số mệnh, mảnh, lô (đất), mớ, lô; ( số nhiều)...
  • / gai /, Danh từ: bù nhìn; ngáo ộp, người ăn mặc kỳ quái, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) anh chàng, gã, (từ lóng) sự chuồn, (từ mỹ,nghĩa mỹ) lời nói đùa, lời pha trò; lời...
  • / 'kjuti: /, danh từ, (viết tắt) của quarto khổ bốn (như) 4 to,
  • Danh từ: nón núi lửa đã tắt, chóp núi lửa, chóp núi lửa tắt,
  • / lit /, Động tính từ quá khứ của light, Từ đồng nghĩa: adjective, besotted , crapulent , crapulous , drunken , inebriate , inebriated , intoxicated , sodden , tipsy
  • / ,el es 'ti: /, viết tắt, giờ chuẩn địa phương ( local standard time),
  • / lεt /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) sự ngăn cản, sự cản trở, (quần vợt) quả giao bóng chạm lưới, sự cho thuê, Ngoại động từ .let: Để cho,...
  • bảng truy vấn,
  • vận tải từ bến đến bến,
  • vận tải từ bến đến bến,
  • sự kiểm tra từng lô,
  • nhận tiền gửi,
  • dây văng, dây néo, dây néo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top