Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Rattle box” Tìm theo Từ (3.001) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.001 Kết quả)

  • / ´rætl¸bɔks /, danh từ, cái lúc lắc (đồ chơi trẻ con) ( (cũng) rattle-bladder), (thông tục) người lắm lời, người hay nói chuyện huyên thiên,
  • hộp mờ (thấu kính),
  • Thành Ngữ:, kittle cattle, (nghĩa bóng) những người khó chơi; những việc khó xử
  • / ´titl¸tætl /, Danh từ: chuyện nhảm nhí, chuyện tầm phào, chuyện ngồi lê mách lẻo, Nội động từ: nói chuyện nhảm nhí, nói chuyện tầm phào,...
"
  • / bɔks /, Danh từ: hộp, thùng, tráp, bao, chỗ ngồi (của người đánh xe ngựa), lô (rạp hát); phòng nhỏ (khách sạn); ô (chuồng ngựa), chòi, điếm (canh), ghế (ở toà án, cho quan...
  • / rætl /, Danh từ: cái trống lắc, cái lúc lắc (đồ chơi trẻ con), (động vật học) vòng sừng (ở đuôi của rắn chuông), (thực vật học) cây có hạt nổ tách (khi quả chín),...
  • hộp dầu hộp ổ trục,
  • trạm điện thoại công cộng,
  • tủ sắt, tủ bảo hiểm, két bạc,
  • hộp cashey,
  • hộp lạnh, tủ lạnh, buồng lạnh,
  • hộp chứa giấy bướm,
  • Danh từ: (kỹ thuật) hộp tro,
  • hộp van,
  • hộp đấu dây, hộp đầu dây, hộp nối, hộp nối dây, ổ cắm,
  • hộp thập phân,
  • hộp thập biến, hộp thập tiến, hộp đo thập tiến,
  • hộp khế ước, hộp văn kiện,
  • hộp đồ thế chấp,
  • hộp báo động, hộp cảnh báo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top