Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Retours” Tìm theo Từ (476) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (476 Kết quả)

  • ran phục hồi,
  • hiệu suất suy giảm, suất sinh lợi giảm dần, có lợi tức biên giảm dần theo quy mô, tỷ suất lợi nhuận giảm dần,
  • phí bảo hiểm trả lại hết,
  • có quyền truy sách đối với,
  • hợp đồng nhận trả lại, thỏa ước (quyền) truy đòi,
  • bảng thống kê vận tải,
  • hàng trả lại khách hàng,
"
  • quyền truy đòi trực tiếp,
  • không hoàn trả, có ý nghĩa tương tự như hoàn trả một phần. thường ngụ ý rằng người cho vay rất tin tưởng vào sự thành công của dự án
  • tiền thu nhập bình thường,
  • sự trả lại hàng mua,
  • báo cáo thống kê về lao động,
  • hàng mua bị trả lại,
  • tờ khai (thuế) chung, tờ khai (thuế) chung (của vợ chồng),
  • bảng thống kê thương nghiệp, rủi ro mậu dịch,
  • thu nhập,
  • tiền trả lại khi hủy bỏ khế ước,
  • tiền lời thêm,
  • sự truy sách chính quy,
  • hàng bán bị trả lại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top