Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Retours” Tìm theo Từ (476) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (476 Kết quả)

  • doanh lợi biên tế,
  • công đoạn tiệt trùng,
  • gọi lại (điện thoại), sự gọi lại, sự gọi về,
  • hàng trở về, hàng chuyển về, chuyến hàng về, hàng (chở) chuyến về,
  • mã trở lại, mã trở về, mật mã trả về, mã hồi tiếp, mã trả về,
  • dây dẫn trở về, dây trở về (của mạch công suất dòng một chiều),
  • lưu lượng hồi phục, lưu lượng về,
  • sự hồi tiếp,
  • sự nhảy trở về,
  • ống hồi, đường dẫn hồi lưu, đường hồi, đường trở về, đường về, đường về, oil return line, đường hồi dầu, mud return line, đường về của bùn khoan
"
  • chuyển động về, hành trình về, chuyển động về, hành trình về, quick return motion, chuyển động về nhanh, rapid return motion, chuyển động về nhanh, quick return motion, hành trình về nhanh, rapid return motion,...
  • rìa nhô trở lại,
  • như round-trip ticket, Giao thông & vận tải: vé khứ hồi, Kinh tế: vé khứ hồi,
  • thời gian trở về (thí dụ, của âm),
  • hành trình chạy không, hành trình không cắt gọt, hành trình ngược, hành trình ngược,
  • hầm ngược lại,
  • đường dẫn trả về, đường trở về, neutral return path, đường trở về trung tính
  • điểm quay lại,
  • Danh từ: sự khai báo lợi tức để đóng thuế; bản khai thu nhập cá nhân (tập thể..) dùng để tính tiền thuế phải đóng, Đấu thầu: bản khai thu...
  • lợi tức thương mại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top