Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Roost ” Tìm theo Từ (321) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (321 Kết quả)

  • nghiệm bội,
  • Tính từ: thâm căn cố đế,
  • Danh từ: tế bào rễ,
  • Danh từ: bao rễ,
  • Danh từ: bao rễ mầm,
  • Danh từ, số nhiều: rễ củ,
  • danh từ, (từ mỹ, nghĩa mỹ) đồ uống không có cồn, có hương vị của rễ vài thứ cây,
  • mặt côn chân (bánh răng côn), mặt côn chân răng,
  • ngữ cảnh gốc,
  • danh từ, rễ (cây), cây con cả rễ (để đem trồng), ( (thường) số nhiều) các cây có củ (cà rốt, củ cải...), chăn, gốc, căn nguyên, gốc rễ, nguồn gốc, căn bản, thực chất, (toán học) căn; nghiệm,...
  • gốc lông, gốc tóc,
  • gốc mũi,
  • đoạn gốc,
  • ký hiệu gốc,
  • hệ rễ,
  • phép thử nghiệm, kiểm tra nghiệm,
  • Danh từ: rau củ (rễ có thể ăn được (như) rau; cà rốt, củ cải..),
  • cửa sổ gốc,
  • chỉ số gốc,
  • đường chân răng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top