Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rough and tumble” Tìm theo Từ (10.309) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10.309 Kết quả)

  • sàn chưa lát gạch, sàn không lát, sàn thô,
  • sự mài sơ bộ, sự mài thô,
  • sự hạ cánh cứng, sự hạ cánh thô, sự hạ cánh bắt buộc,
  • gỗ tròn,
  • sự phay thô,
  • cách đọc lấy tròn (gần đúng), số đọc gần đúng, đọc gần đúng, số đọc gần đúng,
  • / baʊ /, Danh từ: cành cây, Từ đồng nghĩa: noun, arm , fork , limb , offshoot , shoot , sprig , sucker , branch , leg , twig
  • / doʊ /, Danh từ: bột nhào, bột nhão; cục nhão (đất...), (từ lóng) tiền, xìn, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (như) doughboy, Kỹ thuật chung: bột nhão, hồ, keo...
  • Danh từ: khớp mắt cá chân sau (ngựa...), Ngoại động từ: cắt gân kheo (ngựa...) cho què, cẳng chân trước,...
  • / lɔx /, Danh từ: ( ai-len) hồ, vịnh, Hóa học & vật liệu: vịnh (ở ireland), Kỹ thuật chung: hồ,
  • hốc tinh đám, hốc trong đá,
  • / tʌf /, Tính từ: dai, khó cắt, khó nhai (thịt..), chắc, bền, dai (giày..), dai sức, dẻo dai; mạnh mẽ (người), khắc nghiệt; không nhượng bộ, cứng rắn, (từ mỹ, nghĩa mỹ)...
  • / trɔf /, Danh từ: máng ăn (cho vật nuôi), máng xối, ống xối (để tiêu nước), vùng lõm (vùng thấp xuống giữa hai ngọn sóng), máng nhào bột (để làm bánh mì), (khí tượng)...
  • sự tính toán sơ bộ, sự tính phỏng,
  • hàng chưa gia công, hàng thô, hàng thô, hàng chưa chế biến,
  • bản nháp,
  • sự cắt gọt thô,
  • ngày thời tiết xấu,
  • bản (vẽ) nháp, phác thảo, bản phác thảo,
  • bản dự toán sơ bộ, bản khai giá ước lượng, bản ước giá, phỏng ước, sự ước toán, tính phỏng, tính toán sơ bộ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top