Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Row boat” Tìm theo Từ (2.965) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.965 Kết quả)

  • / ´rou¸bout /, danh từ, thuyền có mái chèo,
  • tàu kéo, tàu lai dắt, Danh từ: tàu kéo; tàu lai,
  • tàu lai, tàu dắt, tàu thủy kéo,
  • chốt ghép, chốt trục,
  • tàu kéo xà lan,
  • / boʊt /, Danh từ: tàu thuyền, Đáp tàu đi..., Đĩa hình thuyền (để đựng nước thịt...), Nội động từ: Đi chơi bằng thuyền, Đi tàu, đi thuyền,...
  • Danh từ: sự om sòm, sự ồn ào, sự huyên náo,
  • / ´bau´wau /, Danh từ: chó, Thán từ: gâu gâu (tiếng chó sủa),
  • / rou /, Danh từ: hàng, dây, dãy nhà phố, hàng ghế (trong rạp hát...), hàng cây, luống (trong vườn), Danh từ: cuộc đi chơi bằng thuyền; thời gian chèo...
  • tàu biển,
  • Danh từ: sào dùng để kéo thuyền,
  • Danh từ: nhà thuyền,
  • trang cụ trên thuyền,
  • cảng tàu đậu,
  • chỗ tàu thả neo,
  • mái chèo xuồng, mái chèo thuyền con,
  • má đỡ xuồng,
  • chân vịt thuyền máy,
  • đinh móc thân vuông, đinh ray,
  • pa lăng xuồng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top