Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sản” Tìm theo Từ (239) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (239 Kết quả)

  • / ´sin¸i:tə /, danh từ, người ăn mà chịu tội thay (người được thuê ăn đồ cúng bày trên quan tài để gánh tội hộ người chết),
  • hàm sin,
  • Danh từ: tội tổ tông (tội lỗi của adam và eva thời xưa trong cơ đốc giáo),
  • Danh từ: lễ giải tội,
  • máy theo dõi mặt trời,
  • bánh trung tâm, bánh răng mặt trời, bánh răng trung tâm,
  • Danh từ: Điệu múa chào mặt trời (của người da đỏ bắc mỹ),
  • Danh từ: lúc mặt trời lặn,
"
  • Danh từ: nữ thần thái dương (nhật bản),
  • Danh từ: (y học) tia cực tím (để chữa bệnh),
  • Danh từ: bình minh; lúc mặt trời mọc,
  • phòng nhiều cửa sổ đón ánh sáng, như sun-parlour,
  • Danh từ: nơi có nắng ấm, kín gió,
  • / ´sʌn¸ʌp /, danh từ, (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) lúc mặt trời mọc; bình minh,
  • chùm tia nắng,
  • sự phơi nắng,
  • sự phơi nắng,
  • sự thu nhiệt mặt trời, bức xạ mặt trời, tác dụng mặt trời, sự phơi nắng,
  • như sun-lounge, Nghĩa chuyên ngành: sân đón nắng, Từ đồng nghĩa: noun, conservatory , lounge , solarium , sun lounge , sunporch , sunroom
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top