Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sauter” Tìm theo Từ (1.180) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.180 Kết quả)

  • Danh từ: người thở hổn hển,
  • / ´ræntə /, danh từ, diễn giả huênh hoang rỗng tuếch,
  • / ´rætə /, Danh từ: chó bắt chuột, (nghĩa bóng) người tráo trở,
  • / 'mætə /, Danh từ: chất, vật chất, chủ đề, nội dung, vật phẩm, việc, chuyện, điều, sự kiện, vấn đề, what's the matter with you?, anh làm sao thế?, anh có vấn đề gì thế?,...
  • / ´ʃʌntə /, Danh từ: người bẻ ghi (ở đường sắt trong mỏ), Đầu tàu để chuyển đường, bộ rẽ nhánh (đường dây điện thoại), Giao thông & vận...
  • / ´sɔ:ltid /, tính từ, có muối, có ướp muối, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) có kinh nghiệm, thạo,
  • / ´siftə /, Danh từ: người sàng, người rây, (trong từ ghép) đồ dùng nhỏ như một cái rây (chủ yếu dùng trong nấu ăn), Xây dựng: sự chèn lọc,...
  • / ´sitə /, Kỹ thuật chung: sự rung,
  • Danh từ: vảy, mảnh mai (côn trùng),
  • / ´spætə /, Danh từ: sự bắn tung, sự vung vãi; trận mưa nhỏ, tiếng lộp độp, tiếng rơi thành giọt, Ngoại động từ: làm bắn toé (bùn, chất lỏng),...
  • / ´sta:tə /, Danh từ: người ra lệnh xuất phát (một cuộc đua), Đấu thủ xuất phát trong cuộc đua, (thông tục) món khai vị (như) appetizer, (kỹ thuật) nhân viên điều độ, (kỹ...
  • Danh từ: (quân sự) đĩa bay, Kỹ thuật chung: đĩa, Từ đồng nghĩa: noun, ufo , extraterrestrial spacecraft , extraterrestrial vessel...
  • / ´bætə /, Danh từ: (thể dục thể thao) vận động viên bóng chày, vận động viên crickê, tường xây thoải chân (chân tường dày, đầu tường nhỏ lại cho vững), bột nhão làm...
  • / ´kɔ:təri /, Danh từ: (y học) sự đốt (mô da...), thuốc đốt (mô da...), dao đốt
  • / ´ka:stə /, Danh từ: thợ đúc, bình đựng muối tiêu, giấm ớt (ở bàn ăn) ( (cũng) castor), bánh xe nhỏ (ở chân bàn ghế...), Ô tô: góc caster(là góc...
  • / ´hɔ:ntə /, danh từ, người năng lui tới, người hay lai vãng (nơi nào),
  • / ˈhɔlər /, dây néo, tời, cái tời, vận chuyển [xe thiết bị vận chuyển], cành cây, dậy, rơm rạ, Địa chất: thợ vận chuyển,
  • / ´sælvə /, Danh từ: khay, mâm (làm bằng kim loại, dùng để đặt thư từ, đồ uống.. để đưa cho ai),
  • / sə´lu:t /, Danh từ: việc chào mừng, sự chào mừng; kiểu chào, sự chào; cách chào, lối chào; lời chào, (quân sự), (hàng hải) cách chào (tư thế người đứng, cách cầm vũ...
  • / 'sɑ:tɔ: /, danh từ, (đùa cợt) thợ may,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top