Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Seeing one” Tìm theo Từ (6.939) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.939 Kết quả)

  • sự thả, sự giải phóng, sự khử, Danh từ: sự giải phóng, (kỹ thuật) sự khử, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • / 'mi:tiɳ /, Danh từ: (chính trị) cuộc mít tinh, cuộc biểu tình, cuộc gặp gỡ, cuộc hội họp, hội nghị, Kỹ thuật chung: hội nghị, khe mộng, khớp...
  • / ´seiiη /, Danh từ: tục ngữ, châm ngôn, Từ đồng nghĩa: noun, as the saying goes ..., tục ngữ có câu..., adage , aphorism , apophthegm , axiom , byword , dictum...
  • / ´si:tiη /, Danh từ: sự sắp xếp chỗ ngồi; chỗ để ngồi; ghế ngồi, Xây dựng: đệm neo, đóng neo, trong tầng hầm, Kỹ...
  • / ´si:miη /, Dệt may: sự may, Kỹ thuật chung: sự gấp mép, sự gấp nếp, sự khâu nối, sự uốn, sự uốn mép, Kinh tế:...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, ardent , baking , blistering , boiling , broiling , burning , fiery , heated , red-hot , roasting , scalding , scorching , sizzling , sultry , sweltering , torrid
  • / ´siðiη /, tính từ, nóng sôi; sôi sùng sục, luôn loay hoay, xáo động,
  • / sendiη /, Danh từ: sự gửi, sự phát, sự phát sóng, sự phát tín hiệu, sự gởi, sự phát, sự gửi, sự gửi đi, sự phát, sự truyền, sự gửi, sự phát, sự phát sóng, sự...
  • Danh từ: (hàng hải) sự cuốn buồm, cách cuốn buồm, trang sức hình hoa (ở màn cửa sổ), sự (cách) cuốn buồm, sự tạo rạn,
  • sự sàng, sự đo cỡ hạt, sự rây, sự sàng, sự sàng lọc,
  • sự ngừng lại giữa chừng, Danh từ: sự ngừng lại giữa chừng, Từ đồng nghĩa: adjective, the sleeping of...
  • sự quay, sự xoay,
  • bột xương thô,
  • lớp trát đông cứng,
  • bán khi giá lên thật cao,
  • Thành Ngữ:, be seeing things, (thông tục) bị ảo giác
  • Danh từ: con chó dẫn đường,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top