Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Shot ” Tìm theo Từ (2.263) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.263 Kết quả)

  • ngắn hạn (tải trọng ngắn hạn),
  • việc mua chứng khoán để bù cho đủ số giao,
  • khe chữ t, khe t,
  • /hɒt/, Tính từ: nóng, nóng bức, cay nồng, cay bỏng (ớt, tiêu...), nồng nặc, còn ngửi thấy rõ (hơi thú săn), nóng nảy, sôi nổi, hăng hái; gay gắt, kịch liệt, nóng hổi, sốt...
  • Thành Ngữ:, hot and hot, ăn nóng (thức ăn)
  • còn để trên tàu,
  • bảng quảng cáo, bảng tiếp thị, bảng yết thị, tấm áp phích nhỏ, tấm ap-phích nhỏ, tấm nhãn (ghi giá của tủ kính), tấm nhãn (ghi giá, của tủ kính), thẻ mẫu hàng,
  • xưởng chế tạo máy móc, xưởng sửa chữa máy,
  • rãnh cam, rãnh cong,
  • thành ngữ, chat show, chương trình phỏng vấn những nhân vật nổi tiếng
  • đế cột ống chống, chân ống chống, guốc cọc ống, Địa chất: đế cột chống,
  • vết catot,
  • đóng kín,
  • cửa hàng đóng, trung tâm tính toán đóng, cửa hàng đóng kín,
  • rãnh kín, totally closed slot, rãnh kín hoàn toàn
  • quán ăn,
  • công đoạn làm thao,
  • khe trống,
  • khe trễ,
  • khe truy cập, rãnh truy cập,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top