Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tarrier” Tìm theo Từ (818) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (818 Kết quả)

  • rào cản hấp thụ, bất cứ vị trí trao đổi chất nào của cơ thể cho phép hấp thụ các chất khác nhau ở những tỉ lệ khác nhau (như da, phổi, thành ruột).
  • thanh chắn đường được điều khiển tự động,
  • vật mang tự động,
  • hàng rào thương mại,
  • lớp vỏ bảo vệ bề mặt, một lớp vật liệu ngăn ngừa sự xâm nhập của một chất nào đó qua bề mặt đã được bảo vệ, ví dụ các chất như vữa xi măng, hắc ín, hoặc nhiều hỗn hợp trét khác;...
  • bãi chắn,
  • cáp hãm (khi máy bay đậu trên sân bay),
  • điện rung lớp chặn,
  • trụ chắn, Địa chất: trụ bảo vệ, trụ an toàn,
"
  • bài toán màn chắn,
  • vùng chắn,
  • hệ chắn, Địa chất: phương pháp (hệ thống) khai thác chia cột,
  • tường chắn, tường hổng,
  • Danh từ: một loại chó săn,
  • Danh từ: giống chó lai giữa chó bun và chó sục,
  • tàu chở butan,
  • sóng mang dữ liệu, đĩa, môi trường ghi, phương tiện nhớ, tập nhớ, vật mang dữ liệu, data carrier detect (dcd), sự tách sóng mang dữ liệu, dcd ( datacarrier detect ), sự tách sóng mang dữ liệu
  • hàng rào khử trùng, hàng rào phòng dịch,
  • tàu chở súc vật,
  • hệ thống mang, hệ thống sóng mang, hệ thống tải, hệ thống dòng mạng, hệ sóng mang, hệ thống sóng mang, hệ thống tải ba, frequency carrier system, hệ thống mang tần số, long-haul carrier system, hệ thống...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top