Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Thất” Tìm theo Từ (123) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (123 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, the rather that ..., huống hồ là vì...
  • tôi kí dưới đây, khai rằng,
  • Thành Ngữ:, in that connection, về điều đó, liên quan đến điều đó
"
  • Thành Ngữ:, of that ilk, ( Ê-cốt) cùng tên (với nơi ở, nơi sinh trưởng...)
  • Thành Ngữ:, always supposing that ..., ví như mà, giả dụ mà
  • Thành Ngữ:, it is that, là vì
  • tức là, nghĩa là,
  • Thành Ngữ:, in order that, cốt để, mục đích để
  • Thành Ngữ:, every barber knows that, bàn dân thiên hạ ai mà chả biết chuyện đó
  • Thành Ngữ:, from that day on, từ ngày đó về sau
  • Thành Ngữ:, that is ( to say ), điều đó có nghĩa là; tức là; nghĩa là
  • / phiên âm /, Danh từ (danh từ, động từ...): coating agent for dryer
  • Thành Ngữ:, put the case that, cứ cho rằng là, giả dụ
  • Thành Ngữ:, it fell out that, hoá ra là, thành ra là
  • Thành Ngữ:, a/that sinking feeling, (thông tục) cảm thấy có cái gì xấu xảy ra
  • Thành Ngữ:, so as ; so that, để, để cho, đặng
  • khẩu độ được xếp tải,
  • Thành Ngữ:, that cock won't fight, cái mẹo đó không ăn thua; kế hoạch đó không ăn thua; lý lẽ đó không nước gì
  • Thành Ngữ:, and all that jazz, và những thứ tương tự như vậy
  • Thành Ngữ:, at this ( that ) rate, nếu thế, nếu như vậy; trong trường hợp như vậy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top