Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Thermale” Tìm theo Từ (440) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (440 Kết quả)

  • hiệu ứng nhiệt, hiệu ứng nhiệt,
  • phóng lưu do nhiệt, thoát hơi do nhiệt,
  • sự bay hơi vì nhiệt,
  • lưu lượng kế nhiệt,
"
  • dòng nhiệt,
  • nhiệt thông, thông lượng nhiệt, dòng nhiệt,
  • sức nóng,
  • lớp cách nhiệt, phương pháp cách nhiệt, sự cách điện, sự cách nhiệt, vật liệu cách nhiệt, cách nhiệt, thermal insulation material plant, nhà máy (sản xuất) vật liệu cách nhiệt
  • lớp bảo ôn, lớp bọc cách nhiệt,
  • micrô nhiệt,
  • cầu nhiệt, đường nhiệt,
  • đặc tính nhiệt, năng suất nhiệt,
  • phân xưởng nhiệt,
  • tính chất nhiệt,
  • nhiệt trở suất, hệ số cản nhiệt (bằng nghịch đảo hệ số dẫn nhiệt), điện trở suất nhiệt, độ bền nhiệt, nhiệt trở,
  • sự ngừng vì nhiệt,
  • phổ nhiệt,
  • sự thay đổi nhiệt độ đột ngột và lớn,
  • phân tán nhiệt,
  • nhiệt, điện tử nhiệt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top