Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Think-in” Tìm theo Từ (4.305) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.305 Kết quả)

  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: noun, sure thing, (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) vâng; dĩ nhiên, all sewn up , belief , cert , certainty , cinch , dead certainty , definiteness...
  • / ´θik¸skind /, Tính từ: có da dày, (nghĩa bóng) trơ, lì, vô liêm sỉ, mặt dày, không biết nhục, Kinh tế: có vỏ dày, Từ đồng...
  • / ´θik¸witid /, như thick-skulled, Từ đồng nghĩa: adjective, blockheaded , dense , doltish , dumb , hebetudinous , obtuse , thickheaded
  • ván dày,
  • chất chiết đậm đặc,
  • đường nét đậm, đường nét đậm,
  • vỏ dày,
  • sợi dây bền, sợi dây nhỏ, sợi dây to,
"
  • Danh từ: sự cảm ơn, sự biểu thị cảm ơn; lời cảm ơn, thank-you letters, những bức thư cảm tạ
  • / ´θik¸skʌld /, tính từ, ngu si, đần độn,
  • váng sữa nhiều chất béo,
  • phim dày, màng dày, màng dày, màng dày,
  • mỡ đặc rắn,
  • màng ôxit dày,
  • nước tải nhiều bùn,
  • vỉa dày, lớp dày, vỉa dày, lớp dày,
  • thấu kính dày,
  • bản dày,
  • bột nhão quánh,
  • tấm ván dày,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top