Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Throw ” Tìm theo Từ (190) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (190 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to cast ( throw ) one's bread upon the water(s ), làm điều tốt không cần được trả ơn
  • Thành Ngữ:, to throw the baby out with the bath water, vô tình vất bỏ cái quý giá trong đống lộn xộn cần vất đi
  • Idioms: to be thrown out of the saddle, té ngựa,(bóng)chưng hửng
  • Idioms: to be thrown into transports of delight, tràn đầy hoan lạc
  • Thành Ngữ:, those who live in glass houses should not throw stones, (nghĩa bóng) mình nói xấu người ta, người ta sẽ nói xấu mình
  • Thành Ngữ:, not to have a word to throw at the dog, lầm lì không mở miệng nói nửa lời; kiêu kỳ không thèm mở miệng nói nửa lời
  • Thành Ngữ:, if you throw mud enough , some of it will stick, nói xấu một trăm câu, thế nào cũng có người tin một câu
  • Thành Ngữ:, to put a wet blanket on somebody , to throw a wet blanket over somebody, làm nhụt nhuệ khí của ai, làm ai nản chí, làm ai cụt hứng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top