Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Transpacificnotes overseas means abroad or in a foreign country” Tìm theo Từ (10.738) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10.738 Kết quả)

  • vốn tính toán,
  • / ¸ouvə´si:z /, như oversea, Phó từ: ngang qua biển; nước ngoài, Kỹ thuật chung: ngoài biển khơi, Kinh tế: hải ngoại, ngoại...
  • / 'fɔrin /, Tính từ: (thuộc) nước ngoài, từ nước ngoài, ở nước ngoài, xa lạ; ngoài, không thuộc về, (y học) ngoài, lạ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) thuộc tiểu bang khác, Kỹ...
  • / mi:nz /, Danh từ: của cải, tài sản, phương tiện, phương tiện; biện pháp; cách thức, Cấu trúc từ: by all means, by fair means or foul, by means of something,...
  • đường cầu vượt,
"
  • đường ở vùng đồng bằng,
  • giá thị trường nước ngoài,
  • tín dụng ngoại hối,
  • được viết bằng ngoại tệ,
  • thanh toán bằng ngoại tệ,
  • đầu tư ở nước ngoài,
  • hối suất phù động,
  • người môi giới bán hàng ngoại,
  • bằng nhiều cách,
  • Thành Ngữ:, by fair means or foul, bằng mọi phương cách
  • thu nhập ngoại hối,
  • hối suất chi trả bằng ngoại tệ,
  • ở (mức trung bình), ở (mức) trung bình,
  • hội tụ trung bình,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top