Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Visitnotes recourse refers to turning to someone or something for help resort is something you turn to after all other options have failed and as a verb means to have recourse! ” Tìm theo Từ (14.719) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14.719 Kết quả)

  • cước phí trả tới (tên một địa điểm nào đó),
  • sang số cao hay số thấp,
  • lớn hơn hoặc bằng,
  • bằng hoặc nhỏ hơn,
  • Thành Ngữ:, to dig a pit for someone, pit
  • Thành Ngữ:, to twirl someone round one's finger, (nghĩa bóng) bắt ai làm gì phải theo nấy, lấy dây xỏ mũi ai
  • Thành Ngữ:, to leave someone in the lurch, o leave sb out on a limb
  • Thành Ngữ:, to laugh into abuse of someone, chửi rủa ai om sòm
  • Thành Ngữ:, to look someone up and down, nhìn ai t? d?u d?n chân (m?t cách k? càng hay khinh b?)
  • Thành Ngữ:, to knock fireworks out of someone, đánh ai nảy đom đóm mắt
  • Thành Ngữ:, to lead someone a dog's life, bắt ai sống một cuộc đời khổ cực
  • Thành Ngữ:, to walk someone off his legs, bắt ai đi đi rạc cả chân
  • Thành Ngữ:, to wipe the floor with someone, hạ ai đo ván
  • Thành Ngữ:, to jump someone into doing something, lừa phỉnh ai làm gì
  • Thành Ngữ:, to bestow one's favours on someone, đồng ý cho ai ăn nằm với mình; "ban ân" cho ai (đàn bà)
  • Thành Ngữ:, to give someone a leg up, đỡ ai leo lên, đỡ ai trèo lên
  • Thành Ngữ:, to give someone a shove off, giúp ai bắt đầu
  • Thành Ngữ:, to give someone a wet shirt, bắt ai làm đổ mồ hôi sôi nước mắt
  • Thành Ngữ:, to get the best of someone, (thể dục,thể thao) thắng ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top