Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Wallon” Tìm theo Từ (1.368) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.368 Kết quả)

  • / ´bilən /, Danh từ: hợp kim vàng (bạc) với một chất kim loại có giá trị hơn,
  • / ´sælɔn /, Danh từ: thẩm mỹ viện, cuộc họp văn nghệ sĩ; phòng khách, ( the salon) cuộc triển lãm tranh hằng năm (của các nghệ sĩ ở pa-ri), Kỹ thuật...
  • / wægən /, Danh từ: xe ngựa, xe bò (để chở những vật nặng), như freight car, xe đẩy thức ăn (xe đẩy để chở thức ăn, nhất là chè..), (ngành mỏ) xe goòng, (thông tục) xe trẻ...
  • / 'wɔlə /, như wallah,
  • / 'ælɔi /, Danh từ: hợp kim, tuổi (kim loại quý (như) vàng bạc), chất hỗn hợp; sự pha trộn, Ngoại động từ: nấu thành hợp kim, trộn vào, pha trộn,...
  • /'tælən/, Danh từ: ( (thường) số nhiều) móng, vuốt (nhất là của chim mồi), gốc (biên lai, séc...), bài chia còn dư, Xây dựng: gờ đế cột,
  • / ә'laƱ /, Ngoại động từ: cho phép, để cho, i'll not allow you to be ill-treated, tôi sẽ không để cho anh bị ngược đãi đâu, thừa nhận, công nhận, chấp nhận, cho, cấp cho, trợ...
  • / hə'lou /, chào anh!, chào chị!, Ô này! (tỏ ý ngạc nhiên), Danh từ: tiếng chào, tiếng gọi "này, này" !, tiếng kêu "ô này" (tỏ ý ngạc nhiên)), Nội...
  • halon, hợp chất chứa brôm bền trong không khí, sự phân giải của chất này trong tầng bình lưu có thể bào mòn tầng ôzôn. các chất halon được dùng trong chữa cháy.
  • / wɔ:ls /, tường, abutment with return wing walls, mố (có) tường ngược, abutment with splayed wing walls, mố (có) tường cánh nghiêng, conventional retaining walls, tường chắn thông thường, finishing of walls external angle,...
  • / ə'lɔt /, Ngoại động từ: phân công, giao (phân việc cho ai); định dùng (một số tiền vào việc gì), chia phần, phân phối, định phần, (quân sự) phiên chế, (quân sự) chuyển...
  • / 'wɔli /, Danh từ: (thông tục) kẻ ngu ngốc, người ngớ ngẩn, người ngu đần, người dại dột,
  • galong anh (=4,546 lít),
  • bộ nhân cockroft-walton, máy bội áp cockroft-walton,
  • = 3785 cm3/giây,
  • = 7.49 kg/m3,
  • dặm trên galon,
  • danh từ, khí cầu,
  • Danh từ: hàng rào bóng phòng không,
  • sự trả dứt vốn lúc cuối kỳ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top