Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Wallon” Tìm theo Từ (1.368) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.368 Kết quả)

  • / 'bælət /, Danh từ: lá phiếu, sự bỏ phiếu kín, tổng số phiếu (bỏ vào thùng), sự rút thăm, sự bắt thăm (nghị viện), Nội động từ: bỏ phiếu,...
  • / ´kælou /, Tính từ: chưa đủ lông cánh (chim), có nhiều lông tơ (như) chim non, non nớt, trẻ măng, ít kinh nghiệm, ( ai-len) thấp, trũng, dễ bị ngập nước (cánh đồng, đồng cỏ),...
  • / hə'lu: /, Thán từ: hú, hú! xuỵt, xuỵt (xuỵt chó săn hoặc để làm cho người ta chú ý), Động từ: hú, hú! xuỵt, xuỵt (để xuỵt chó săn hoặc...
  • / wɔ:ld /, Tính từ: có tường bao quanh; (từ lóng) như có tường bao quanh, (lịch sử) có công sự bao bọc, Kỹ thuật chung: có vách, walled lake, hồ trên...
  • / 'wɔ:lǝ /, Danh từ: thợ nề; thợ xây,
  • / 'wilou /, Danh từ: (thực vật học) cây liễu, (thể dục,thể thao) gậy đánh crickê ( (thường) làm bằng gỗ liễu), (nghành dệt) máy tước xơ, thương tiếc người thân đã chết;...
  • Danh từ: khí cầu,
  • Danh từ: ga-lông khoảng 4 lít 546, galont anh (4, 545 l), ga lông anh, galông anh,
  • Danh từ: người thiếu niên, người trẻ tuổi,
  • / hə'lou /, như hallo, Từ đồng nghĩa: verb, halloo
  • Danh từ: (độn vật học) tay sờ bắt mồi,
  • / ´mælou /, Danh từ: (thực vật học) cây cẩm quỳ,
  • / sə´lu:n /, Danh từ: phòng khách lớn; hội trường (ở khách sạn...), phòng công cộng (để khiêu vũ, chơi bi da..), ca-bin lớn, phòng hạng nhất (tàu thuỷ); phòng hành khách (trong...
  • / ´wɔntən /, Tính từ: bướng, ngang ngạnh, cố tình (hành động), tinh nghịch, nghịch gợm, đỏng đảnh; đùa giỡn, lố lăng, phóng đãng, dâm ô, bừa bãi, trái đạo đức, không...
  • / 'fɔ:lkən /, Danh từ: (động vật học) chim ưng, chim cắt, con chim ưng,
  • / 'hælou /, Ngoại động từ: thánh hoá, tôn kính như thần thánh; coi như là thiêng liêng, hình thái từ: Từ đồng nghĩa:...
  • / 'pælə(r) /, Danh từ: vẻ xanh xao, vẻ tái nhợt, Từ đồng nghĩa: noun, achromatic , bloodlessness , cadaverousness , colorlessness , etiolation , pallidity , pastiness...
  • / ´sælou /, danh từ, cây liễu bụi, gỗ liễu bụi, cành liễu bụi, màu tái, màu tái xám, tính từ .so sánh, vàng bủng, vàng vọt (màu da), ngoại động từ, làm (da) tái đi, làm (da) màu tái xám, nội động...
  • / 'swɔlou /, Danh từ: sự nuốt, miếng, ngụm, cổ họng, (động vật học) chim nhạn, chim én (yến), Ngoại động từ: nuốt (thức ăn), nuốt, nén, chịu...
  • / 'wɔlə /, Danh từ: (thông tục) người liên quan đến một việc làm hay nhiệm vụ nào đó (ở ấn độ), (thông tục) người, gã,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top