Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Where one stands” Tìm theo Từ (6.430) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.430 Kết quả)

  • Danh từ, số nhiều standbys: người có thể trông cậy được, vật dự phòng, Tính từ: dự phòng, dự trữ,...
  • / 'steipi:s /, Danh từ: (giải phẫu) xương bàn đạp (trong lỗ tai),
  • Thành Ngữ:, there will be ruction, mọi việc sẽ không ổn, mọi việc sẽ không trôi chảy
  • cốt (bằng) cáp, cốt sợi cáp,
  • Danh từ; số nhiều .loci standi: Địa vị xác nhận; quyền trình bày trước toà án,
  • / stæn'di: /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người đứng xem (vì không có chỗ ngồi ở rạp hát...)
  • / 'stænzə /, Danh từ: Đoạn thơ, khổ thơ, xtăngxơ, thơ tứ tuyệt, Kỹ thuật chung: buồng, phòng, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • / ˈsteɪsɪs, ˈstæsɪs /, Danh từ, số nhiều stases: (y học) sự ứ (máu, sữa...), tình trạng cân bằng, ngưng trệ, Nghĩa chuyên ngành: hậu tố chỉ ngưng...
  • / strænd /, Danh từ: bờ (biển, sông..), Ngoại động từ: làm mắc cạn, Nội động từ: mắc cạn (tàu), Danh...
  • hoạt động thực hành, thao tác thực hành,
  • lấy thủy thủ (phục vụ trên tầu),
  • Thành Ngữ:, on one's hands, trong tay, ch?u trách nhi?m ph?i cáng dáng
  • sợi thủy tinh vụn,
  • cốt bó cáp, cốt (dạng) bó,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top