Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Abstrus” Tìm theo Từ | Cụm từ (83) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / əb'stru:s /, Tính từ: khó hiểu, thâm thuý, sâu sắc, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abstract , clear as...
  • / ¸ʌnim´pi:did /, Tính từ: không bị ngăn trở, không bị cản trở, không bị trở ngại, Từ đồng nghĩa: adjective, free , open , unblocked , unobstructed,...
  • / ¸disbi´li:f /, danh từ, sự hoài nghi, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, atheism , distrust , dubiety , incredulity , mistrust , nihilism , rejection , repudiation...
  • / is´tɔp /, Ngoại động từ: (pháp lý) ( (thường) + from) ngăn chận; loại trừ, Từ đồng nghĩa: verb, bar , impede , obstruct , plug , preclude , prevent , prohibit,...
  • / ´sʌb¸strʌktʃə /, như substruction, Toán & tin: (đại số ) dàn con; (kỹ thuật ) nền móng, Hóa học & vật liệu: cấu trúc dưới, cấu trúc móng,...
  • / əb'tru:ʤn /, danh từ, sự ép buộc, sự tống ấn, sự bắt phải theo, hành động ép buộc, Từ đồng nghĩa: noun, unwelcome obtrusion, những sự ép buộc khó chịu, interference , intervention...
  • / əb'strʌkʃənist /, danh từ, người phá rối, political obstructionist, người phá rối về chính trị
  • chằng buộc, Từ đồng nghĩa: verb, bind , clog , confine , curb , delay , entrammel , fetter , hinder , hog-tie , hold , leash , limit , lock up , obstruct , restrain , restrict , shackle , stop , trammel , tie,...
  • / 'ɔbstruənt /, Tính từ: cản trở, gây cản trở, Y học: gây tắc, vật gây tắc,
  • / ´liftiη /, Toán & tin: phép nâng, Kỹ thuật chung: lực nâng, sự nâng, sự nâng chuyển, Địa chất: sự nâng, obstruction...
  • / ´kɔnsti¸peitid /, tính từ, (y học) bị táo bón, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, costive , obstructed, regular
  • / əb'strʌktiv /, Tính từ: làm nghẽn làm bế tắc, cản trở, gây trở ngại, Danh từ: người gây bế tắc, người cản trở, (như) obstructionist, deliberately...
  • / əb'strʌkʃn /, Danh từ ( (cũng) .obstructive): sự tắc nghẽn, sự phá rối, sự cản trở trái phép, Điều trở ngại, vật cản trở, sự phá rối (ở nghị trường bằng cách nói...
  • / əb'strʌkʃənizm /, danh từ, sự phá rối; chủ trương phá rối, the goverment were defeated by the obstructionism of their opponents, chính phủ đã bị đánh bại bởi sự cố ý phá rối của những người đối lập,...
  • mỏ lết đầu vuông, kìm vặn, mỏ nết, clê hàm di động, mỏ lết đầu dẹt, chìa vặn điều cữ, Từ đồng nghĩa: noun, obstruction wrench , pipe wrench , spanner , stillson wrench [tm],...
  • cú pháp trừu tượng, abstract syntax name, tên cú pháp trừu tượng, abstract syntax notation 1 (asn1), biểu diễn cú pháp trừu tượng 1, abstract syntax tree (ast), cây cú pháp trừu tượng, asn ( abstractsyntax notation ),...
  • loại dữ liệu, kiểu, mẫu, mô hình, abstract data type, loại dữ liệu trừu tượng, abstract data type, kiểu dữ liệu trừu tượng, abstract data type (adt), kiểu dữ liệu...
  • thải nhiệt, thoát nhiệt, tản nhiệt, thoát nhiệt, heat abstraction [dispersal] side, phía thải nhiệt, heat abstraction [elimination, sự tản nhiệt [thải nhiệt], heat abstraction [elimination, sự tản nhiệt [thải nhiệt],...
  • / əb'stru:sli /, Phó từ: thâm thúy, sâu sắc,
  • cây cú pháp, abstract syntax tree (ast), cây cú pháp trừu tượng, ast ( abstractsyntax tree ), cây cú pháp trừu tượng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top