Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Décès” Tìm theo Từ | Cụm từ (130) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'indeks /, Danh từ, số nhiều indexes, indeces: ngón tay trỏ ( (cũng) index finger), chỉ số; sự biểu thị, kim (trên đồng hồ đo...), bảng mục lục (các đề mục cuối sách); bản...
  • Từ đồng nghĩa: noun, defrauding , deceiving , deception , dishonesty , chicanery , duplicity
  • / ´rougiʃ /, Tính từ: xỏ lá; gian giáo; tinh nghịch, Từ đồng nghĩa: adjective, beguiling , crafty , crooked , cunning , deceiving , deceptive , devilish , dishonest...
  • / di´si:st /, Tính từ: Đã chết, đã mất, đã qua đời, Danh từ: ( the deceased ) người đã khuất, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / ´waili /, Tính từ: xảo trá, quỷ quyệt, lắm mưu, Từ đồng nghĩa: adjective, arch , artful , astute , cagey , crazy like a fox , crooked , cunning , deceitful , deceptive...
  • / kə'dɑ:və(r) /, Danh từ: xác chết, tử thi, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, body , cage , carcass , corpse , deceased...
  • / ri´seʃənəl /, Tính từ: (thuộc) sự ngừng họp (của quốc hội), recessional hymn (như) recessional ( danh từ), Danh từ: (tôn giáo) bài tiễn (bài thánh...
  • / 'tri:zn /, Danh từ: sự làm phản, sự mưu phản; tội phản quốc, hành động bội tín, Từ đồng nghĩa: noun, breach of faith , crime , deceit , deceitfulness...
  • / ´kæʒjuistri /, danh từ, khoa phán quyết đúng sai; sự phán quyết đúng sai, lý lẽ tài tình, lý lẽ nguỵ biện, Từ đồng nghĩa: noun, chicanery , deception , deceptiveness , delusion ,...
  • / ¸selfdi´si:t /, như self-deception,
  • tháng mười hai ( december), hãng dec,
  • Thành Ngữ:, necessity knows no law, law
  • / di'semvərai /, Danh từ số nhiều của .decemvir:,
  • see undecenoicacid.,
  • Thành Ngữ:, in pieces, vở từng mảnh
  • Idioms: to be under the necessity of doing sth, bị bắt buộc làm việc gì
  • Thành Ngữ:, in the inmost ( secret ) recesses of the heart, o keep up heart
  • Idioms: to take a machine to pieces, tháo, mở một cái máy ra từng bộ phận
  • / ´kɔ:deks /, danh từ, số nhiều caudices, caudexes, (thực vật) thân (cây gỗ),
  • Thành Ngữ:, bits and bobs , bits and pieces, những vật linh tinh, những thứ lặt vặt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top