Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn deprecation” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.554) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / bi´litəlmənt /, danh từ, sự xem nhẹ, sự xem thường, Từ đồng nghĩa: noun, denigration , deprecation , depreciation , derogation , detraction , disparagement , minimization
  • / di´pri:ʃiətəri /, như depreciative, Từ đồng nghĩa: adjective, deprecative , deprecatory , depreciative , derogative , derogatory , detractive , low , pejorative , slighting , uncomplimentary
  • Tính từ: làm giảm giá, làm mất giá, hạ thấp giá trị, Từ đồng nghĩa: adjective, deprecative , deprecatory...
  • phương pháp khấu hao, compound interest method of depreciation, phương pháp khấu hao theo lãi kép, production method of depreciation, phương pháp khấu hao sản xuất, productive-output method of depreciation, phương pháp khấu hao...
  • / ¸ʌηkɔmpli´mentəri /, Tính từ: không có tính chất khen ngợi, không làm vui lòng; xấu (ý kiến), Từ đồng nghĩa: adjective, deprecative , deprecatory , depreciative...
  • / di´træktiv /, Từ đồng nghĩa: adjective, deprecative , deprecatory , depreciative , depreciatory , derogative , derogatory , low , pejorative , slighting , uncomplimentary , calumnious , defamatory , injurious...
  • / ´slaitiη /, tính từ, khinh thường, coi nhẹ, Từ đồng nghĩa: adjective, a slighting remark, một nhận xét khinh thường, deprecative , deprecatory , depreciative , depreciatory , derogative , derogatory...
  • Danh từ: (địa lý,địa chất) địa máng, địa máng, geosynclinal depreciation, trũng địa máng
  • phương pháp khấu hao, accelerated depreciation method, phương pháp khấu hao gia tốc, accelerated depreciation method, phương pháp khấu hao lũy kế, straight line depreciation method, phương pháp khấu hao đều hàng năm
  • / ,devəs'teiʃn /, danh từ, sự tàn phá, sự phá huỷ, sự phá phách, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, confusion , defoliation , demolition , depredation...
  • thu thập tịnh, thu nhập thuần túy, thu nhập quốc dân tịnh, thu nhập ròng, thu nhập thực, thu nhập tịnh, tổng sản phẩm quốc dân thuần, net income after depreciation, thu nhập ròng sau khi khấu hao, net income...
  • / ´depri¸keitəri /, tính từ ( (cũng) .deprecative), khẩn khoản, nài xin, có tính chất cầu xin, có tính chất cầu nguyện, Để cáo lỗi, Từ đồng nghĩa: adjective, deprecative , depreciative...
  • thiết bị nghệ thuật, art equipment depreciation expense, chi phí khấu hao thiết bị nghệ thuật
  • thiết bị văn phòng, thiết bị văn phòng, office equipment accumulated expense, chi phí khấu hao thiết bị văn phòng, office equipment depreciation expense, chi phí khấu hao thiết bị văn phòng
  • quỹ khấu hao, quỹ khấu hao, depreciation fund system, chế độ quỹ khấu hao
  • / ´depri¸keitiv /, tính từ, phản đối, phản kháng, không tán thành, khẩn khoản, nài xin, có tính chất cầu xin, có tính chất cầu nguyện ( (cũng) deprecatory), Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / bi´ri:vmənt /, danh từ, sự mất đi một người thân, Từ đồng nghĩa: noun, affliction , deprivation , distress , misfortune , sorrow , tribulation , death
  • sự lắng sơ bộ, cold predefecation, sự lắng sơ bộ bằng phương pháp nguội
  • / v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd /, Danh từ: sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment, Ngoại động từ:...
  • (em-) prefíx chỉ trong,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top