Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn enough” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.990) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • not enough, not sufficient, not proviđe for,
  • Thành Ngữ:, early enough, vừa đúng lúc
  • Thành Ngữ:, more than enough, quá đủ
  • Thành Ngữ:, to cry enough, chịu thua, xin hàng
  • Thành Ngữ:, sure enough, (thông tục) chắc chắn, không còn nghi ngờ gì nữa
  • Danh từ: (sử học) tàu chiến xupeđretnot (mạnh hơn loại đretnot) (như) dreadnought,
  • / ´ʃʌfti /, danh từ, take/have a shufty ( at somebody/something ), nhìn (vào ai/cái gì), take a shufty at this box and tell me if it's big enough, hãy xem cái hộp này và cho tôi biết liệu nó đủ cho tôi
"
  • / i´nau /, tính từ, danh từ & phó từ, (thơ ca) (như) enough,
  • Thành Ngữ:, to have enought and to spare, có của ăn của để; dư dật
  • Thành Ngữ:, to give someone line enough, tạm dong dây cho ai, tạm buông lỏng ai (để sau theo dõi lại hoặc bắt)
  • / ¸su:pərə´bʌndəns /, danh từ, sự thừa thãi, sự rất mực dư thừa, sự dồi dào, Từ đồng nghĩa: noun, excess , glut , great quantity , more than enough , overflow , overmuch , oversupply...
  • Thành Ngữ:, enough of this cheek !, hôn vừa chứ
  • Thành Ngữ:, to have enough of somebody, chán ngấy ai
  • Idioms: to be man enough to refuse, có đủ can đảm để từ chối
  • Phó từ: không thích đáng, không thoả đáng, Từ đồng nghĩa: adverb, not enough , partly , partially , incompletely...
  • Thành Ngữ:, not to know enough to go in when it rains, (nghĩa bóng) không biết tính toán, không biết cách làm ăn; xuẩn ngốc
  • Idioms: to have barely enough time to catch the train, có vừa đủ thời gian để đón kịp xe lửa
  • Idioms: to have enough of sb, chán ngấy ai
  • trạng từ, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, a little , averagely , enough , fairly , gently , in moderation...
  • / 'beәli /, Phó từ: công khai, rõ ràng, rỗng không, trơ trụi; nghèo nàn, vừa mới, vừa đủ, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, to have barely enough time...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top