Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fastens” Tìm theo Từ | Cụm từ (143) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: tiếng rít của đạn bay, tiếng xé vải, (nghĩa bóng) sức sống, nghị lực, phecmơtuya, khoá kéo, dây kéo ( (cũng) gọi là zipper, zip-fastener)), Nội...
  • / ´fa:snə /, Danh từ: người buộc, người đóng, cái khoá, cái hầm, cái móc, cái chốt ( (cũng) fastening), Cơ - Điện tử: móc cài, quai móc, mỏ cặp,...
  • / ´fa:sniη /, Danh từ: sự buộc, sự trói chặt, sự đóng chặt, sự cài chặt, sự thắt chặt nút, cái khoá, cái hầm, cái móc, cái chốt ( (cũng) fastener), Xây...
  • băng đa bánh xe, vành bánh xe, cylindrical wheel tyre profile, biên dạng vành bánh xe hình trụ, wheel tyre cone, vành bánh xe côn, wheel tyre contour, biên dạng vành bánh xe, wheel tyre fastening, lắp vành bánh xe, wheel tyre...
  • / və:´dʒiniti /, như virginhood, Từ đồng nghĩa: noun, abstinence , chasteness , cleanness , continence , honor , immaculacy , innocence , integrity , maidenhood , purity , restraint , sinlessness , spotlessness...
  • Danh từ: (luyện kim) mactensit, mactenxit, mactensit, mac-ten-sit (kim loại), acicular martensite, mactenxit hình kim, lamellar martensite, mactenxit dạng...
  • Tính từ: (thuộc) mactensit, mactenxit, mactensit, martensitic steel, thép mactensit hóa già
  • / ´stə:dinis /, danh từ, sự cứng cáp; sự vững chắc, sự cường tráng; sự khoẻ mạnh; sự sung sức, sự kiên quyết; sự quyết tâm; sự vững vàng, Từ đồng nghĩa: noun, fastness...
  • / ɔ´stensiv /, Tính từ: lộ liễu; bề ngoài, Từ đồng nghĩa: adjective, external , ostensible , outward , seeming , superficial
  • / ʌn´lu:sn /, như unloose, hình thái từ, Từ đồng nghĩa: verb, disengage , loose , loosen , slip , unbind , unclasp , unfasten , unloose , untie
  • / ʌn´tai /, Ngoại động từ: cởi dây, tháo dây; cởi nút; cởi trói, Từ đồng nghĩa: verb, disengage , loose , loosen , slip , unbind , unclasp , unfasten , unloose...
  • / wɛə´tu: /, Phó từ: (từ cổ,nghĩa cổ) tới, tới mục đích đó, the place whereto they hasten, nơi mà họ vội vã đi tới
  • Danh từ, số nhiều .ostensoria:,
  • / di¸stensi´biliti /, danh từ, tính sưng phồng được; tính căng phồng được,
  • Thành Ngữ:, to fasten on ( upon ), nắm chắc lấy, bám chặt lấy; vớ, nắm lấy (một cớ, một cơ hội)
  • / ´stedfəstnis;´stedfa:stnis /, danh từ, tính kiên định, tính chắc chắn, tính vững chắc; tính cố định, Từ đồng nghĩa: noun, allegiance , constancy , faithfulness , fealty , loyalty
  • Thành Ngữ:, to fasten up, buộc chặt, trói chặt, đóng chặt
  • Thành Ngữ:, to fasten off, thắt nút (sợi chỉ)
  • Thành Ngữ:, to fasten quarrel upon somebody, gây sự với ai
  • thép mactensit hóa già,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top