Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lap up” Tìm theo Từ | Cụm từ (53.679) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • ngôn ngữ chương trình, ngôn ngữ lập trình, user program language (upl), ngôn ngữ chương trình người sử dụng, a program language (apl), ngôn ngữ lập trình a, a program language for graphics (aplg), ngôn ngữ lập trình...
  • / ´splætə /, Nội động từ: kêu lộp độp, nói lắp bắp, Ngoại động từ: nói lắp bắp khó hiểu, làm rơi lộp độp; làm bắn tung toé (nhất là...
  • / ´slæp¸ʌp /, tính từ, (từ lóng) bảnh, chiến, không sợ tốn kém, (thông tục) rất ngon (về bữa ăn), a slap-up suit, một bộ cánh bảnh
  • / di'pounənt /, Nội động từ: (pháp lý) người làm chứng (sau khi đã thề), (ngôn ngữ học) động từ trung gian (tiếng la-tinh và hy-lạp), Kinh tế: người...
  • công thức tích phân, cauchy's integral formula, công thức tích phân côsi, gauss's integral formula, công thức tích phân gauxơ, moivre-laplace's integral formula, công thức tích phân moavơrơ-laplaxơ
  • / ¸læpə´rɔskoupi /, Danh từ: sự soi bụng, Y học: phương pháp soi ổ bụng,
  • thủ tục truy cập, thủ tục truy nhập, lap ( link ( accessprocedure ), thủ tục truy cập liên kết, lapm ( linkaccess procedure for modem ), thủ tục truy cập liên kết cho modem, link access procedure (lap), thủ tục truy cập...
  • máy đếm độ nháy, ống đếm tần số nháy, máy ghi lấp lánh (lấp lánh kế), bộ đếm nhấp nháy,
  • cung cấp lạnh, sự cung cấp lạnh, refrigeration supply system, hệ (thống) cung cấp lạnh, refrigeration supply system, hệ thống cung cấp lạnh
  • lắp ghép, lắp ráp, xây bịt, tập hợp lại, Thành Ngữ:, to build up, xây lấp đi, xây bít đi, xây kín đi
  • dụng cụ ép lò xo xupáp (lắp ráp),
  • / 'fɪl,ʌp /, Danh từ: sự lấp đầy, sự nhét đầy, sự nạp đầy nhiên liệu, sự lắp đầy, đổ đầy, lấp đầy, sự đổ đầy, tràn ngập, fill-up water storage reservoir, hồ chứa...
  • máy mài nghiền, máy mài nghiền, máy mài rà, bearing roller lapping machine, máy mài nghiền con lăn (ổ lăn), center lapping machine, máy mài nghiền lỗ tâm, cock lapping machine, máy mài nghiền xupap, shaft-lapping machine,...
  • không khí dùng lại, gió cấp hai, không khí thứ cấp, không khí thứ cấp (dùng lại), secondary air supply, cấp không khí thứ cấp, secondary air supply, sự cấp không khí thứ cấp, secondary air temperature, nhiệt...
  • Thành Ngữ: tạo hình (sản phẩm), tự lựa, bổ sung, hồi phục, điều hòa, lắp ráp, thu nhập, lắp ráp, lắp ghép, ghép (đoàn tàu), bổ sung, bù trừ, to make up, làm thành, c?u thành,...
  • Thành Ngữ:, to clap up peace, nhanh chóng giảng hoà
  • / ´ʃæləp /, danh từ, tàu sà lúp,
  • gấp xếp, tháo lắp, sụp, ép bẹp, làm oằn, làm sụt, lở, phá hỏng,
  • / ri:´kæp /, Ngoại động từ: (thông tục), (như) recapitulate, lắp nắp mới, lắp thiết bị bảo vệ mới, Ô tô: lốp xe đắp lại (tân trang vỏ xe),...
  • / ri´prɔgrəfi /, Danh từ: môn sao chụp, Kỹ thuật chung: phương pháp sao chụp, sự chụp lại, sự sao lại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top