Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Morass” Tìm theo Từ | Cụm từ (946) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / mə´læsiz /, Danh từ, số nhiều .molasses: mật đường (chất lỏng sẫm màu, đặc và dính, có được khi tinh chế đường) (như) treacle, Kinh tế: rỉ...
  • / ´mɔrətəri /, Tính từ: (pháp lý) đình trả nợ, hoãn nợ, Kinh tế: thuộc về triển hạn thanh toán, triển hạn thanh toán, moratory interest, tiền lời...
  • đất ngập nước, Từ đồng nghĩa: noun, bog , fen , marsh , marshland , mire , morass , muskeg , quag , quagmire , slough , swampland
  • / ma:ʃ /, Danh từ: Đầm lầy, Kỹ thuật chung: đầm lầy, Từ đồng nghĩa: noun, bog , estuary , everglade , fen , mire , morass ,...
  • đầm lầy, hồ, Từ đồng nghĩa: noun, bog , fen , marsh , marshland , mire , morass , quag , quagmire , slough , swampland , wetland
  • / ´ma:ʃlənd /, Danh từ: vùng đầm lầy, Từ đồng nghĩa: noun, bog , fen , marsh , mire , morass , muskeg , quag , quagmire , slough , swampland , wetland
  • / ´swɔmp¸lænd /, danh từ, Đầm lầy; bãi lầy, Từ đồng nghĩa: noun, bog , fen , marsh , marshland , mire , morass , muskeg , quag , quagmire , slough , wetland
  • / ¸mɔrə´tɔ:riəm /, Danh từ, số nhiều .moratoria: thời kỳ hoãn nợ, sự tạm ngừng hoạt động (vì nguy hiểm...), Xây dựng: tạm ngừng, Kinh...
  • / ´kɔpi¸buk /, danh từ, vở, tập viết, những câu châm ngôn cũ rích, to blot one's copy-book, (thông tục) tự làm ô danh, tự làm mang tiếng, copy-book morals ; copy-book maxims, những câu châm ngôn để cho trẻ em tập...
  • / mɔ´rein /, Danh từ: (địa lý,địa chất) băng tích, Kỹ thuật chung: băng tích, ablation moraine, băng tích bão mòn, border moraine, băng tích rìa, bottom...
  • / mɔ´ra:l /, Danh từ: (quân sự) tinh thần, chí khí, nhuệ khí, Từ đồng nghĩa: noun, low morale, tinh thần thấp kém, sagging morale, tinh thần suy sụp, tinh...
  • Danh từ: xem lemongrass, cây sả chanh, cây cỏ sả, sả,
  • / i´mɔrəlist /, danh từ, (triết học) người theo thuyết phi đạo đức,
  • / ´mɔ:reiz /, Danh từ ( số nhiều): tục lệ, tập tục, Từ đồng nghĩa: noun, attitude , codes , established ways , etiquette , formalities , manners , morals , policies...
  • / ´mɔrəlist /, Danh từ: người dạy đạo đức, người dạy luân lý, nhà luân lý học, nhà đạo đức học, người đạo đức,
  • / di´mɔrə¸laizə /,
  • / ´memərəbəlnis /, danh từ, như memorability,
  • cựamorand,
  • / ´flɔ:rə /, Danh từ, số nhiều floras, .florae: hệ thực vật (của một vùng), danh sách thực vật, thực vật chí, Kinh tế: hệ, Từ...
  • / ´æmfərə /, Danh từ, số nhiều ( amphorae, amphoras): vò hai quai (cổ hy lạp, cổ la mã), Từ đồng nghĩa: noun, jug , ornament , urn , vase
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top