Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “OPAC” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.833) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • không gian paracompac, không gian paracopact,
  • / ´biʃəprik /, Danh từ: Địa phận của giám mục, chức giám mục, Từ đồng nghĩa: noun, diocese , episcopacy , episcopate , see
  • như scolopaceous,
  • leopacđit,
  • Thành Ngữ:, the episcopacy, các giám mục
  • / ou´peiknis /, như opacity, the opaqueness of her reasoning, tính không rõ ràng trong lập luận của bà ta
  • quy hoạch không gian, tạo hình không gian, compactness of space planning, sự hợp khối quy hoạch không gian, unit of space planning, đơn vị quy hoạch không gian
  • / i´piskəpəsi /, Danh từ: chế độ giám mục quản lý nhà thờ, the episcopacy, các giám mục
  • không gian compac, không gian compact, locally compact space, không gian compắc địa phương
  • cạc thông minh, thẻ mạch thông minh, vật liệu thông minh, thẻ thông minh, thẻ thông minh, thẻ (tín dụng) tinh ranh (có bộ nhớ), thẻ tín dụng điện tử, chip off line pre-authorized card ( smart card ) (copac), thẻ...
  • compac địa phương, compact địa phương, locally compact space, không gian compắc địa phương, locally compact group, nhóm compact địa phương
  • không gian metric, compact metric space, không gian mêtric compact, complete metric space, không gian mêtric đầy đủ, discrete metric space, không gian metric rời rạc, linear metric space, không gian mêtric tuyến tính, metric space...
  • đĩa cd, đĩa compac, đĩa compact, đĩa nén, compact disk read-only memory (cd_rom), bộ nhớ chỉ đọc đĩa compac, compact disk-interactive, đĩa compac tương tác, cd-rw ( compactdisk rewritable ), đĩa compact ghi lại được, compact...
  • siêu compac, siêu compact, supercompact element, phần tử siêu compac, supercompact element, phần tử siêu compact
  • Danh từ: dĩa compăc, đĩa kết hợp, đĩa cd, đĩa compac, đĩa compact, cd+ g ( compactdisc +graphic), đĩa compact + đồ họa, cd-da ( compactdisc -digital audio ), đĩa compact âm thanh kỹ thuật...
  • / kəm¸pæktifi´keiʃən /, Toán & tin: compact hóa, sự compac hóa, sự compact hóa, sự mở rộng compac, sự mở rộng compact,
  • nhóm compact, nhóm compac, locally compact group, nhóm compact địa phương
  • compac tuyến tính, compact tuyến tính, linearly compact algebra, đại số compac tuyến tính
  • / ¸tɔpə´lɔdʒikəl /, Tính từ: (thuộc) hình học tôpô, Hình thái từ: Toán & tin: tôpô, base ( ofa topological space at a...
  • tiền compac, tiền compact,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top