Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Reminding” Tìm theo Từ | Cụm từ (108) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´tɔilsəm /, Tính từ: vất vả, cực nhọc, Từ đồng nghĩa: adjective, arduous , backbreaking , burdensome , demanding , difficult , exhausting , hard , labored , onerous...
  • / ´efə:tful /, Từ đồng nghĩa: adjective, arduous , backbreaking , demanding , difficult , exacting , exigent , formidable , hard , heavy , laborious , onerous , oppressive , rigorous , rough , severe , taxing...
  • Tính từ: nghiêm túc và dứt khoát, Từ đồng nghĩa: adjective, businesslike , earnest , sobersided , demanding , direct...
  • / 'leidbæk /, Tính từ: (thông tục) thoải mái; không trịnh trọng, Từ đồng nghĩa: adjective, easygoing , lax , low-pressure , mellow , undemanding , unhurried , casual...
  • / ´tæksiη /, tính từ, gây mệt mỏi; đòi hỏi cố gắng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a taxing job, một công việc vất vả, demanding...
  • / ti´rænikəl /, như tyrannic, Từ đồng nghĩa: adjective, authoritarian , autocratic , brutal , cruel , demanding , dictatorial , domineering , harsh , heavy-handed * , ironhanded * , mean , overbearing , repressive...
  • / ´eksidʒənsi /, như exigence, Từ đồng nghĩa: noun, acuteness , constraint , contingency , crisis , criticalness , crossroad , demand , demandingness , dilemma , distress , duress , emergency , exigence , extremity...
  • / ´ha:t¸rendiη /, Tính từ: Đau lòng, não lòng, thương tâm, xé ruột, heart-rending powerty, cảnh nghèo khổ não lòng, a heart-rending cry, tiếng kêu xé ruột
  • đá mài cầm tay, bánh mài nhẵn, đá mài (tròn), bánh đánh mài, bánh mài, đá mài, đá mài, grinding wheel balance, sự cân bằng bánh mài, grinding wheel balancing, sự làm cân bằng bánh mài, grinding wheel chuck, mâm...
  • máy mài (sắc), máy nghiền, máy nghiền thô, phân xưởng rèn, máy nghiền, Địa chất: máy nghiền, máy xay, cement grinding mill, nhà máy nghiền xi măng, cement grinding mill, máy nghiền...
  • Danh từ: máy mài, đá mài sắc, máy đánh bóng, máy mài, máy mài sắc, máy nghiền, máy giã, mosaic-floor grinding machine, máy đánh bóng sàn ghép mảnh, circular grinding machine, máy nghiền...
  • máy mài phẳng, máy mài bề mặt, máy mài mặt, máy mài mặt đầu, rotary (surface) grinding machine, máy mài phẳng có bàn quay, vertical sapindle surface-grinding machine, máy mài phẳng có trục chính (thẳng) đứng
  • / ¸ʌnri´mitiη /, Tính từ: không giảm, không ngừng bao giờ, không ngớt, liên tục, dai dẳng, Từ đồng nghĩa: adjective, an unremitting effort, một sự cố...
  • thiết bị nghiền đá, máy mài, thiết bị nghiền, thiết bị nghiền đá, coarse grinding equipment, thiết bị nghiền thô, fine grinding equipment, thiết bị nghiền mịn
  • Từ đồng nghĩa: adjective, civilizing , edifying , humanizing , refining , educative , illuminative , informative , instructional , instructive
  • so2, khí so2, lưu huỳnh đioxit, khí sunfurơ, sulphur dioxide reduction, sự khử lưu huỳnh đioxit, sulphur dioxide refining, sự tinh chế bằng khí sunfurơ
  • Thành Ngữ:, grinding poverty, cảnh nghèo nàn thê thảm
  • lò tinh luyện, copper-refining furnace, lò tinh luyện đồng
  • Từ đồng nghĩa: adjective, edifying , enlightening , humanizing , refining
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, lamenting , murmuring , regretting , repining , bewailing , deploring , weeping , mourning , moaning , protesting , charging...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top